Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 05 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Kỷ Tỵ [己巳] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
3 | DL: 7/5/2024 AL: 29/3/2024 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 13/5/2024 AL: 6/4/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
7 | DL: 18/5/2024 AL: 11/4/2024 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
CN | DL: 19/5/2024 AL: 12/4/2024 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 20/5/2024 AL: 13/4/2024 | Tiểu Mãn [] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
7 | DL: 25/5/2024 AL: 18/4/2024 | Kỷ Sửu [己丑] | Ất Mùi [乙未] | Chi tiết | |
2 | DL: 27/5/2024 AL: 20/4/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
3 | DL: 28/5/2024 AL: 21/4/2024 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 31/5/2024 AL: 24/4/2024 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||