Xem ngày nhập trạch (về nhà mới) tháng 05 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Kỷ Tỵ [己巳] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
4 | DL: 1/5/2024 AL: 23/3/2024 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
5 | DL: 2/5/2024 AL: 24/3/2024 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
7 | DL: 4/5/2024 AL: 26/3/2024 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
2 | DL: 6/5/2024 AL: 28/3/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
2 | DL: 13/5/2024 AL: 6/4/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 14/5/2024 AL: 7/4/2024 | Mậu Dần [戊寅] | Giáp Thân [甲申] | Chi tiết | |
3 | DL: 21/5/2024 AL: 14/4/2024 | Ất Dậu [乙酉] | Tân Mão [辛卯] | Chi tiết | |
CN | DL: 26/5/2024 AL: 19/4/2024 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Chi tiết | |
3 | DL: 28/5/2024 AL: 21/4/2024 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
4 | DL: 29/5/2024 AL: 22/4/2024 | Quý Tỵ [癸巳] | Kỷ Hợi [己亥] | Chi tiết | |
6 | DL: 31/5/2024 AL: 24/4/2024 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi Xem màu sắc theo tuổi | |||||
| |||||