Xem ngày mua xe, mua bán lớn tháng 05 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Kỷ Tỵ [己巳] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
5 | DL: 2/5/2024 AL: 24/3/2024 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
6 | DL: 3/5/2024 AL: 25/3/2024 | Đinh Mão [丁卯] | Quý Dậu [癸酉] | Chi tiết | |
2 | DL: 6/5/2024 AL: 28/3/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
2 | DL: 13/5/2024 AL: 6/4/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
4 | DL: 15/5/2024 AL: 8/4/2024 | Kỷ Mão [己卯] | Ất Dậu [乙酉] | Chi tiết | |
CN | DL: 19/5/2024 AL: 12/4/2024 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 20/5/2024 AL: 13/4/2024 | Tiểu Mãn [] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
4 | DL: 22/5/2024 AL: 15/4/2024 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Chi tiết | |
7 | DL: 25/5/2024 AL: 18/4/2024 | Kỷ Sửu [己丑] | Ất Mùi [乙未] | Chi tiết | |
2 | DL: 27/5/2024 AL: 20/4/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Màu sắc theo tuổi Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||