Chọn tuổi kết hôn
|
Năm sinh của bạn : 1998 |
Âm lịch : Mậu Dần [戊寅] Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
|
Bạn SN 1998 với bạn Nữ -> | Thông tin đánh giá |
->1983 | Mệnh : Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1984 | Mệnh : Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần - Tí => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1985 | Mệnh : Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Ất => Bình Địa chi : Dần - Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1986 | Mệnh : Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Bính => Bình Địa chi : Dần - Dần => Bình Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1987 | Mệnh : Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Đinh => Bình Địa chi : Dần - Mão => Bình Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1988 | Mệnh : Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Mậu => Bình Địa chi : Dần - Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1989 | Mệnh : Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->1990 | Mệnh : Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Mậu - Canh => Bình Địa chi : Dần - Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1991 | Mệnh : Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Thiên can : Mậu - Tân => Bình Địa chi : Dần - Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->1992 | Mệnh : Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình Địa chi : Dần - Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->1993 | Mệnh : Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Dần - Dậu => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 8 điểm |
->1994 | Mệnh : Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần - Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1995 | Mệnh : Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Ất => Bình Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->1996 | Mệnh : Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Bính => Bình Địa chi : Dần - Tí => Bình Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1997 | Mệnh : Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Đinh => Bình Địa chi : Dần - Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1998 | Mệnh : Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Mậu - Mậu => Bình Địa chi : Dần - Dần => Bình Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1999 | Mệnh : Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình Địa chi : Dần - Mão => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->2000 | Mệnh : Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Canh => Bình Địa chi : Dần - Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->2001 | Mệnh : Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Tân => Bình Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->2002 | Mệnh : Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình Địa chi : Dần - Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->2003 | Mệnh : Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Dần - Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 5 điểm |
->2004 | Mệnh : Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc Địa chi : Dần - Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 0 điểm |
->2005 | Mệnh : Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Ất => Bình Địa chi : Dần - Dậu => Bình Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2006 | Mệnh : Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Thiên can : Mậu - Bính => Bình Địa chi : Dần - Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2007 | Mệnh : Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Thiên can : Mậu - Đinh => Bình Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2008 | Mệnh : Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Mậu => Bình Địa chi : Dần - Tí => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->2009 | Mệnh : Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình Địa chi : Dần - Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->2010 | Mệnh : Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Canh => Bình Địa chi : Dần - Dần => Bình Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2011 | Mệnh : Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Tân => Bình Địa chi : Dần - Mão => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2012 | Mệnh : Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình Địa chi : Dần - Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 4 điểm |
->2013 | Mệnh : Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
|
|
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) - Niên mệnh
Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại (chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
|
Xem tiếp các bài:
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái
|
Chọn tuổi kết hôn
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp
Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc
Địa chi : Dần - Tí => Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Ất => Bình
Địa chi : Dần - Sửu => Bình
Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Bính => Bình
Địa chi : Dần - Dần => Bình
Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Đinh => Bình
Địa chi : Dần - Mão => Bình
Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Mậu => Bình
Địa chi : Dần - Thìn => Bình
Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình
Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại
Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Mậu - Canh => Bình
Địa chi : Dần - Ngọ => Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Tân => Bình
Địa chi : Dần - Mùi => Bình
Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình
Địa chi : Dần - Thân => Lục xung
Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Dần - Dậu => Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc
Địa chi : Dần - Tuất => Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Ất => Bình
Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp
Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Bính => Bình
Địa chi : Dần - Tí => Bình
Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Đinh => Bình
Địa chi : Dần - Sửu => Bình
Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Mậu - Mậu => Bình
Địa chi : Dần - Dần => Bình
Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình
Địa chi : Dần - Mão => Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Canh => Bình
Địa chi : Dần - Thìn => Bình
Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Tân => Bình
Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại
Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình
Địa chi : Dần - Ngọ => Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Dần - Mùi => Bình
Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc
Địa chi : Dần - Thân => Lục xung
Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 0 điểm
Thiên can : Mậu - Ất => Bình
Địa chi : Dần - Dậu => Bình
Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Bính => Bình
Địa chi : Dần - Tuất => Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Đinh => Bình
Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp
Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Mậu => Bình
Địa chi : Dần - Tí => Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình
Địa chi : Dần - Sửu => Bình
Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Canh => Bình
Địa chi : Dần - Dần => Bình
Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Tân => Bình
Địa chi : Dần - Mão => Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình
Địa chi : Dần - Thìn => Bình
Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại
Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái