Xem ngày hoàng đạo tháng 09 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Giáp Thân [甲申] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
2/9/2025 | 11/7/2025 | Giáp Tuất [甲戌] | Canh Thìn [庚辰] | Tư Mệnh | Chi tiết |
4/9/2025 | 13/7/2025 | Bính Tí [丙子] | Nhâm Ngọ [壬午] | Thanh Long | Chi tiết |
5/9/2025 | 14/7/2025 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Minh Đường | Chi tiết |
8/9/2025 | 17/7/2025 | Canh Thìn [庚辰] | Bính Tuất [丙戌] | Kim Quỹ | Chi tiết |
9/9/2025 | 18/7/2025 | Tân Tỵ [辛巳] | Đinh Hợi [丁亥] | Kim Đường | Chi tiết |
11/9/2025 | 20/7/2025 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Ngọc Đường | Chi tiết |
14/9/2025 | 23/7/2025 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Tư Mệnh | Chi tiết |
16/9/2025 | 25/7/2025 | Mậu Tí [戊子] | Giáp Ngọ [甲午] | Thanh Long | Chi tiết |
17/9/2025 | 26/7/2025 | Kỷ Sửu [己丑] | Ất Mùi [乙未] | Minh Đường | Chi tiết |
20/9/2025 | 29/7/2025 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Kim Quỹ | Chi tiết |
21/9/2025 | 30/7/2025 | Quý Tỵ [癸巳] | Kỷ Hợi [己亥] | Kim Đường | Chi tiết |
22/9/2025 | 1/8/2025 | Giáp Ngọ [甲午] | Canh Tí [庚子] | Kim Quỹ | Chi tiết |
23/9/2025 | 2/8/2025 | Thu Phân [] | Tân Sửu [辛丑] | Kim Đường | Chi tiết |
25/9/2025 | 4/8/2025 | Đinh Dậu [丁酉] | Quý Mão [癸卯] | Ngọc Đường | Chi tiết |
28/9/2025 | 7/8/2025 | Canh Tí [庚子] | Bính Ngọ [丙午] | Tư Mệnh | Chi tiết |
30/9/2025 | 9/8/2025 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Thanh Long | Chi tiết |
Xem tiếp các bài: Lịch vạn niên Xem ngày đại minh cát nhật Xem ngày theo tuổi | |||||
| |||||