Xem ngày nhập trạch (về nhà mới) tháng 12 năm 2025 |
| Âm lịch: tháng Đinh Hợi [丁亥] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
| Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | DL: 1/12/2025 AL: 12/10/2025 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [庚戌] | Chi tiết | |
| 4 | DL: 3/12/2025 AL: 14/10/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
| 2 | DL: 8/12/2025 AL: 19/10/2025 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
| 4 | DL: 10/12/2025 AL: 21/10/2025 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
| 7 | DL: 13/12/2025 AL: 24/10/2025 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
| CN | DL: 14/12/2025 AL: 25/10/2025 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
| 6 | DL: 19/12/2025 AL: 30/10/2025 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
| CN | DL: 21/12/2025 AL: 2/11/2025 | Đông Chí [] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
| 2 | DL: 22/12/2025 AL: 3/11/2025 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
| 3 | DL: 23/12/2025 AL: 4/11/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
| 5 | DL: 25/12/2025 AL: 6/11/2025 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
| 7 | DL: 27/12/2025 AL: 8/11/2025 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
|
Xem tiếp các bài: Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi Xem màu sắc theo tuổi | |||||
|
| |||||