Về Mệnh |
Mệnh bạn: Âm Hỏa - Mệnh người khác: Âm Mộc => Tương Sinh rất tốt |
Về Thiên can |
Thiên can bạn: Kỷ - Thiên can người khácQúy => Bình |
Về Địa chi |
Địa chi bạn: Mùi - Địa chi người khác: Sửu => Lục xung |
Về Cung phi |
Cung phi bạn: Chấn - Cung phi người khác: Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) |
Về Niên mệnh năm sinh |
Niên mệnh bạn: Mộc - Niên mệnh người khác: Kim => Tương Khắc |
Kết quả chung: mức độ hợp nhau được 3.75 / 10 điểm Kết quả này dựa trên góc độ xem xét của các yếu tố (thông dụng) trên, chứ không phải là tất cả, bạn đọc lưu ý. |
Xem tiếp các bài:
Xem tuổi vợ chồng
Chọn màu sắc theo tuổi
Xem hướng nhà theo tuổi
|
|
|
Xem hợp tuổi, hợp tuổi làm ăn
Mệnh : Thiên Thượng Hỏa
Cung : Chấn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Kết quả này dựa trên góc độ xem xét của các yếu tố (thông dụng) trên, chứ không phải là tất cả, bạn đọc lưu ý.
Xem tuổi vợ chồng
Chọn màu sắc theo tuổi
Xem hướng nhà theo tuổi