Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 03 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Đinh Mão [丁卯] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
6 | DL: 8/3/2024 AL: 28/1/2024 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
3 | DL: 12/3/2024 AL: 3/2/2024 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Chi tiết | |
5 | DL: 14/3/2024 AL: 5/2/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 19/3/2024 AL: 10/2/2024 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
4 | DL: 20/3/2024 AL: 11/2/2024 | Xuân Phân [] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 21/3/2024 AL: 12/2/2024 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
CN | DL: 24/3/2024 AL: 15/2/2024 | Đinh Hợi [丁亥] | Quý Tỵ [癸巳] | Chi tiết | |
5 | DL: 28/3/2024 AL: 19/2/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
6 | DL: 29/3/2024 AL: 20/2/2024 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||