Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 09 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Giáp Thân [甲申] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
6 | DL: 5/9/2025 AL: 14/7/2025 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 9/9/2025 AL: 18/7/2025 | Tân Tỵ [辛巳] | Đinh Hợi [丁亥] | Chi tiết | |
4 | DL: 10/9/2025 AL: 19/7/2025 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
5 | DL: 11/9/2025 AL: 20/7/2025 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
6 | DL: 12/9/2025 AL: 21/7/2025 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
6 | DL: 19/9/2025 AL: 28/7/2025 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
7 | DL: 20/9/2025 AL: 29/7/2025 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
CN | DL: 21/9/2025 AL: 30/7/2025 | Quý Tỵ [癸巳] | Kỷ Hợi [己亥] | Chi tiết | |
3 | DL: 23/9/2025 AL: 2/8/2025 | Thu Phân [] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||