Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 07 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Quý Mùi [癸未] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
3 | DL: 1/7/2025 AL: 7/6/2025 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 7/7/2025 AL: 13/6/2025 | Tiểu Thử [] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
4 | DL: 9/7/2025 AL: 15/6/2025 | Kỷ Mão [己卯] | Ất Dậu [乙酉] | Chi tiết | |
7 | DL: 12/7/2025 AL: 18/6/2025 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
CN | DL: 13/7/2025 AL: 19/6/2025 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 14/7/2025 AL: 20/6/2025 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
2 | DL: 21/7/2025 AL: 27/6/2025 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
3 | DL: 22/7/2025 AL: 28/6/2025 | Đại Thử [] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 25/7/2025 AL: 1/6/2025 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||