Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 05 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Tân Tỵ [辛巳] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
6 | DL: 2/5/2025 AL: 5/4/2025 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 8/5/2025 AL: 11/4/2025 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 13/5/2025 AL: 16/4/2025 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
4 | DL: 14/5/2025 AL: 17/4/2025 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 15/5/2025 AL: 18/4/2025 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
3 | DL: 20/5/2025 AL: 23/4/2025 | Kỷ Sửu [己丑] | Ất Mùi [乙未] | Chi tiết | |
5 | DL: 22/5/2025 AL: 25/4/2025 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
6 | DL: 23/5/2025 AL: 26/4/2025 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
2 | DL: 26/5/2025 AL: 29/4/2025 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||