Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 02 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Mậu Dần [戊寅] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 3/2/2025 AL: 6/1/2025 | Lập Xuân [] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
6 | DL: 7/2/2025 AL: 10/1/2025 | Đinh Mùi [丁未] | Quý Sửu [癸丑] | Chi tiết | |
7 | DL: 8/2/2025 AL: 11/1/2025 | Mậu Thân [戊申] | Giáp Dần [甲寅] | Chi tiết | |
2 | DL: 10/2/2025 AL: 13/1/2025 | Canh Tuất [庚戌] | Bính Thìn [丙辰] | Chi tiết | |
6 | DL: 14/2/2025 AL: 17/1/2025 | Giáp Dần [甲寅] | Canh Thân [庚申] | Chi tiết | |
7 | DL: 15/2/2025 AL: 18/1/2025 | Ất Mão [乙卯] | Tân Dậu [辛酉] | Chi tiết | |
4 | DL: 19/2/2025 AL: 22/1/2025 | Kỷ Mùi [己未] | Ất Sửu [乙丑] | Chi tiết | |
6 | DL: 21/2/2025 AL: 24/1/2025 | Tân Dậu [辛酉] | Đinh Mão [丁卯] | Chi tiết | |
7 | DL: 22/2/2025 AL: 25/1/2025 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||