Xem ngày khai trương (Xuất nhập) tháng 09 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Quý Dậu [癸酉] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
3 | DL: 3/9/2024 AL: 1/8/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
4 | DL: 4/9/2024 AL: 2/8/2024 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
7 | DL: 7/9/2024 AL: 5/8/2024 | Bạch Lộ [] | Canh Thìn [庚辰] | Chi tiết | |
CN | DL: 8/9/2024 AL: 6/8/2024 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Chi tiết | |
2 | DL: 9/9/2024 AL: 7/8/2024 | Bính Tí [丙子] | Nhâm Ngọ [壬午] | Chi tiết | |
3 | DL: 10/9/2024 AL: 8/8/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
CN | DL: 15/9/2024 AL: 13/8/2024 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
2 | DL: 16/9/2024 AL: 14/8/2024 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
3 | DL: 17/9/2024 AL: 15/8/2024 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
2 | DL: 23/9/2024 AL: 21/8/2024 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Chi tiết | |
3 | DL: 24/9/2024 AL: 22/8/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
7 | DL: 28/9/2024 AL: 26/8/2024 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||