Xem ngày khai trương (Xuất nhập) tháng 02 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Mậu Dần [戊寅] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 3/2/2025 AL: 6/1/2025 | Lập Xuân [] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
5 | DL: 6/2/2025 AL: 9/1/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
4 | DL: 12/2/2025 AL: 15/1/2025 | Nhâm Tí [壬子] | Mậu Ngọ [戊午] | Chi tiết | |
6 | DL: 14/2/2025 AL: 17/1/2025 | Giáp Dần [甲寅] | Canh Thân [庚申] | Chi tiết | |
7 | DL: 15/2/2025 AL: 18/1/2025 | Ất Mão [乙卯] | Tân Dậu [辛酉] | Chi tiết | |
4 | DL: 19/2/2025 AL: 22/1/2025 | Kỷ Mùi [己未] | Ất Sửu [乙丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 20/2/2025 AL: 23/1/2025 | Canh Thân [庚申] | Bính Dần [丙寅] | Chi tiết | |
6 | DL: 21/2/2025 AL: 24/1/2025 | Tân Dậu [辛酉] | Đinh Mão [丁卯] | Chi tiết | |
2 | DL: 24/2/2025 AL: 27/1/2025 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
3 | DL: 25/2/2025 AL: 28/1/2025 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
4 | DL: 26/2/2025 AL: 29/1/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||