Xem ngày khai trương (Xuất nhập) tháng 03 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Đinh Mão [丁卯] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
6 | DL: 1/3/2024 AL: 21/1/2024 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
7 | DL: 2/3/2024 AL: 22/1/2024 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
CN | DL: 3/3/2024 AL: 23/1/2024 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
5 | DL: 7/3/2024 AL: 27/1/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
6 | DL: 8/3/2024 AL: 28/1/2024 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 11/3/2024 AL: 2/2/2024 | Giáp Tuất [甲戌] | Canh Thìn [庚辰] | Chi tiết | |
3 | DL: 12/3/2024 AL: 3/2/2024 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Chi tiết | |
4 | DL: 13/3/2024 AL: 4/2/2024 | Bính Tí [丙子] | Nhâm Ngọ [壬午] | Chi tiết | |
5 | DL: 14/3/2024 AL: 5/2/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 19/3/2024 AL: 10/2/2024 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
4 | DL: 20/3/2024 AL: 11/2/2024 | Xuân Phân [] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 21/3/2024 AL: 12/2/2024 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
4 | DL: 27/3/2024 AL: 18/2/2024 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Chi tiết | |
5 | DL: 28/3/2024 AL: 19/2/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||