Xem ngày khai trương (Xuất nhập) tháng 07 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Tân Mùi [辛未] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 1/7/2024 AL: 26/5/2024 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
6 | DL: 5/7/2024 AL: 30/5/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
7 | DL: 6/7/2024 AL: 1/6/2024 | Tiểu Thử [] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết | |
3 | DL: 9/7/2024 AL: 4/6/2024 | Giáp Tuất [甲戌] | Canh Thìn [庚辰] | Chi tiết | |
4 | DL: 10/7/2024 AL: 5/6/2024 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Chi tiết | |
5 | DL: 11/7/2024 AL: 6/6/2024 | Bính Tí [丙子] | Nhâm Ngọ [壬午] | Chi tiết | |
6 | DL: 12/7/2024 AL: 7/6/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
4 | DL: 17/7/2024 AL: 12/6/2024 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết | |
5 | DL: 18/7/2024 AL: 13/6/2024 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
6 | DL: 19/7/2024 AL: 14/6/2024 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
5 | DL: 25/7/2024 AL: 20/6/2024 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Chi tiết | |
6 | DL: 26/7/2024 AL: 21/6/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
3 | DL: 30/7/2024 AL: 25/6/2024 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||