Xem ngày mua xe, mua bán lớn tháng 03 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Kỷ Mão [己卯] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
CN | DL: 2/3/2025 AL: 3/2/2025 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
6 | DL: 7/3/2025 AL: 8/2/2025 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Chi tiết | |
CN | DL: 9/3/2025 AL: 10/2/2025 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 11/3/2025 AL: 12/2/2025 | Kỷ Mão [己卯] | Ất Dậu [乙酉] | Chi tiết | |
7 | DL: 15/3/2025 AL: 16/2/2025 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
CN | DL: 16/3/2025 AL: 17/2/2025 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
3 | DL: 18/3/2025 AL: 19/2/2025 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Chi tiết | |
4 | DL: 19/3/2025 AL: 20/2/2025 | Đinh Hợi [丁亥] | Quý Tỵ [癸巳] | Chi tiết | |
CN | DL: 23/3/2025 AL: 24/2/2025 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
2 | DL: 31/3/2025 AL: 3/3/2025 | Kỷ Hợi [己亥] | Ất Tỵ [乙巳] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Màu sắc theo tuổi Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||