Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Quý mão sinh năm 1963.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Quý Mão 1963. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Mão 1963 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Qúy Mão [卯] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Khảm |
Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mão - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mão - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mão - Tuất => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Mão - Hợi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mão - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Qúy - Ất => Bình Mão - Mùi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Qúy - Mậu => Tương hợp Mão - Tuất => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Mão - Sửu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Mão - Mùi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mão - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Qúy - Canh => Bình Mão - Tuất => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Canh => Bình Tý - Tuất => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Qúy - Tân => Bình Mão - Hợi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mão - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Mão - Mão => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Nhâm => Bình Mão - Tuất => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Mão - Hợi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Qúy - Tân => Bình Mão - Mùi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Mão - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Mão - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Mão - Tuất => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Mão - Hợi => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Qúy Mão [卯] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Cấn |
Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Mão sinh năm 1963, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020.
T/H.