Xem ngày ký hợp đồng, giao dịch tháng 04 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Mậu Thìn [戊辰] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 1/4/2024 AL: 23/2/2024 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
7 | DL: 6/4/2024 AL: 28/2/2024 | Canh Tí [庚子] | Bính Ngọ [丙午] | Chi tiết | |
3 | DL: 9/4/2024 AL: 1/3/2024 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
7 | DL: 13/4/2024 AL: 5/3/2024 | Đinh Mùi [丁未] | Quý Sửu [癸丑] | Chi tiết | |
CN | DL: 14/4/2024 AL: 6/3/2024 | Mậu Thân [戊申] | Giáp Dần [甲寅] | Chi tiết | |
5 | DL: 18/4/2024 AL: 10/3/2024 | Nhâm Tí [壬子] | Mậu Ngọ [戊午] | Chi tiết | |
7 | DL: 20/4/2024 AL: 12/3/2024 | Giáp Dần [甲寅] | Canh Thân [庚申] | Chi tiết | |
CN | DL: 21/4/2024 AL: 13/3/2024 | Ất Mão [乙卯] | Tân Dậu [辛酉] | Chi tiết | |
5 | DL: 25/4/2024 AL: 17/3/2024 | Kỷ Mùi [己未] | Ất Sửu [乙丑] | Chi tiết | |
7 | DL: 27/4/2024 AL: 19/3/2024 | Tân Dậu [辛酉] | Đinh Mão [丁卯] | Chi tiết | |
3 | DL: 30/4/2024 AL: 22/3/2024 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||