Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2019 tuổi Sửu các tuổi: Tân Sửu, Quý Sửu, Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2019 tuổi Sửu các tuổi: Tân Sửu, Quý Sửu, Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu

Xông đất đầu năm là một tục lệ có từ lâu đời ở nước ta, đó là một nét văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam hướng tới một ước vọng an lành, đón nhận được nhiều may mắn, thuận lợi, vui vẻ trong suốt một năm. Miền Bắc gọi là "xông đất" nhưng miền Trung gọi tục lệ này là "đạp đất". Người Việt quan niệm vào ngày mùng 1 tết nếu mọi việc xảy ra suôn sẻ, may mắn thì cả năm cũng sẽ được tốt lành thuận lợi. Những người bị xem là nặng vía, gia đình có tang, có chuyện không vui,...thì tuyệt đối không được đến xông đất hoặc vào nhà người khác vì sẽ làm gia chủ xui xẻo suốt cả năm. Ngày xưa, để chọn người đến xông đất nhà mình, người ta thường lựa chọn những người có tên tốt như Tài, Phúc, Lộc hay những người đỗ đạt, gia đình làm ăn phát đạt, vẻ mặt lúc nào cũng vui vẻ, rạng rỡ, an nhàn, phúc đức, sức khỏe dồi dào, có tướng sang trọng. Những người này thường được gia chủ mời hẹn trước để đến ngày mùng 1 đến xông đất giùm.

Việc chọn tuổi xông nhà, xông đất đầu năm 2019 cần phải chọn người có Thiên Can, Địa Chi, Ngũ hành phải hợp với tuổi của chủ nhà. Đồng thời năm xông nhà cũng cần phải có Thiên Can, Địa Chi, Ngũ hành hợp với tuổi của người đến xông nhà. Vì điều này sẽ đem đến một năm đầy bình an, may mắn và hanh thông cho gia chủ. Từ sức khỏe, tình cảm, công việc, tiền tài, v.v. năm đó đều được tốt đẹp. Ngược lại nếu người đến xông nhà vào đầu năm Kỷ Hợi 2019 có tuổi không hợp với gia chủ và năm xông đất. Điều này sẽ mang đến những khó khăn, tai họa trong suốt một năm đó cho chủ nhà. Tuy nhiên nếu tuổi gia chủ hợp với bản thân và năm xông nhà thì cũng có thể tự xông đất đầu năm cho nhà mình.

Thời khắc linh thiêng chuyển giao giữa năm cũ và năm mới mở ra vận thế mới cho ngôi nhà và những người sinh sống ở đó. Quan niệm dân gian tin rằng, người xông đất đầu năm cho ngôi nhà sẽ có ảnh hưởng sâu sắc tới vận mệnh và công việc làm ăn của gia đình chủ nhà trong cả năm đó. Bởi vậy, cần lựa chọn thật cẩn trọng người đầu tiên bước chân tới nhà bạn sau giao thừa.

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm Kỷ Hợi 2019 cũng cần tương sinh với người đó.

Người xông nhà cần là người khỏe mạnh, nhanh nhẹn, vui vẻ hoạt bát, cởi mở, gia đình hạnh phúc êm ấm. Có những người hợp tuổi xông nhà song nếu khó tính thì chưa chắc gia chủ đã gặp nhiều điều tốt lành trong năm mới. Ngoài ra những ai tên hay khi xông đất cũng đem lại nhiều may mắn cho gia chủ.

Trong ngày đầu năm này, cả người xông đất và gia chủ đều vui mừng, hoan hỉ. Người xông nhà lấy làm tự hào khi được chọn để đem tới vận khí tài lộc cho người khác, còn gia chủ cũng sung sướng vì tin tưởng gia đình mình sẽ có một năm phúc lộc thọ toàn.

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Tân Sửu

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Tân Sửu [辛丑]
Mệnh : Bích Thượng Thổ 
Cung : Chấn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình 
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Mộc - Hải Trung Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp 
Hợi - Tí  =>  Bình

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp 
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình 
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình 
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Mộc - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Qúy  =>  Bình 
Hợi - Dậu  =>  Bình

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình 
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình 
Hợi - Tí  =>  Bình

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình 
Sửu - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình 
Hợi - Sửu  =>  Bình

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp 
Sửu - Thân  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình 
Hợi - Thân  =>  Lục hại

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá 
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình 
Hợi - Dậu  =>  Bình

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình 
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Nhâm  =>  Bình 
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình 
Sửu - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Qúy  =>  Bình 
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình 
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Mộc - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Khắc
Kỷ - Kỷ  =>  Bình 
Hợi - Dậu  =>  Bình

Tân Sửu - 1961 -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp 
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình 
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Quý Sửu

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Qúy Sửu []
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Ly

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Tỵ  =>  Lục xung

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Ngọ  =>  Bình

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Qúy - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Qúy - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Quý Sửu - 1973 -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Ất Sửu

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Ất Sửu [乙丑]
Mệnh : Hải Trung Kim
Cung : Càn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Dậu  =>  Bình

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Tỵ  =>  Lục xung

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

Ất Sửu - 1985 -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Hợi - Thân  =>  Lục hại

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Đinh Sửu

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Đinh Sửu [丁丑]
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Chấn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Đinh Sửu - 1997 -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Đinh Sửu - 1997 -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Đinh Sửu - 1997 -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Canh  =>  Bình
Hợi - Thân  =>  Lục hại

Đinh Sửu - 1997 -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Đinh Sửu - 1997 -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Mộc - Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Tỵ  =>  Lục xung

 

 

Tuổi xông đất cho gia chủ tuổi Kỷ Sửu

Tuổi gia chủ

Năm mới Kỷ Hợi 2019

Năm : Kỷ Sửu [己丑]
Mệnh : Tích Lịch Hỏa
Cung : Càn

Năm : Kỷ Hợi [己亥]
Ngũ hành : Bình Địa Mộc
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Kim (Nữ)

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Mộc - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Khắc
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Hợi - Sửu  =>  Bình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Mộc - Đại Lâm Mộc   =>  Bình
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Tỵ  =>  Lục xung

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Kỷ - Canh  =>  Bình
Hợi - Dần  =>  Lục hợp

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Hợi - Mão  =>  Tam hợp

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Hợi - Dậu  =>  Bình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Hợi - Hợi  =>  Tam hình

Kỷ Sửu - 1949 -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp

Năm Kỷ Hợi -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Hợi - Tí  =>  Bình


T/H.

Tin bài liên quan