Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Mùi - Mão => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Xem chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2021 Tân Sửu đầu năm mang ý nghĩa gì?
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến mọi điều may mắn tốt đẹp.
Ngược lại nếu năm đó người đến xông đất mang tuổi xung khắc với chủ nhà. Đem lại cho bản thân chủ nhà cũng các thành viên trong gia đình một năm đầy bất lợi. Từ sức khỏe đến công việc và chuyển tình cảm đều bị ảnh hưởng xấu.
Cách xem chọn người xông nhà đầu năm
Chọn tuổi người xông đất đầu năm hợp tuổi gia chủ với mong muốn mang lại bình an phát đạt trong năm mới. Tiện ích xem tuổi xông nhà may mắn sẽ cho bạn biết được năm nay tuổi nào xông nhà tốt với mình? Bằng cách dựa vào một số tiêu chí sau:
Người hợp tuổi với gia chủ.
Theo quan niệm từ lâu người Việt vào sáng mồng 1 tết người bước đầu tiên vào nhà được xem là người đến xông nhà đầu năm. Bởi vậy gia chủ cần chọn người tương sinh với tuổi của mình. Nghĩa là phải có thiên can, ngũ hành, địa chi tương hợp. Nhằm mang đến cho gia chủ có ngày đầu năm mới thịnh vượng. Bên cạnh đó cần tránh đi các tuổi phạm vào tứ hành xung. Bởi nếu người thuộc tứ hành xung vào xông đất đầu năm sẽ mang lại những điều không may cho gia chủ.
Người có vía tốt,...
Người có tuổi hợp để xông đất cho chủ nhà đồng thời phải là người mang vía tốt. Vì theo quan niệm từ lâu của ông bà ta người mang tính cách xởi lởi, tốt tính, thật thà, v.v. Sẽ đem lại sự may mắn lộc tài thịnh vượng cho chủ nhà.
|
|