Xem ngày mua xe, mua bán lớn tháng 01 năm 2025 |
Âm lịch: tháng Đinh Sửu [丁丑] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
4 | DL: 1/1/2025 AL: 2/12/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
6 | DL: 3/1/2025 AL: 4/12/2024 | Nhâm Thân [壬申] | Mậu Dần [戊寅] | Chi tiết | |
4 | DL: 8/1/2025 AL: 9/12/2024 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
6 | DL: 10/1/2025 AL: 11/12/2024 | Kỷ Mão [己卯] | Ất Dậu [乙酉] | Chi tiết | |
3 | DL: 14/1/2025 AL: 15/12/2024 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Chi tiết | |
4 | DL: 15/1/2025 AL: 16/12/2024 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết | |
5 | DL: 16/1/2025 AL: 17/12/2024 | Ất Dậu [乙酉] | Tân Mão [辛卯] | Chi tiết | |
6 | DL: 17/1/2025 AL: 18/12/2024 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Chi tiết | |
4 | DL: 22/1/2025 AL: 23/12/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Chi tiết | |
3 | DL: 28/1/2025 AL: 29/12/2024 | Đinh Dậu [丁酉] | Quý Mão [癸卯] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Màu sắc theo tuổi Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||