Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Tỵ 1965

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Tỵ sinh năm 1965.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Tỵ 1965

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Ất Tỵ 1965. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Ất Tỵ 1965 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nam tuổi Ất Tỵ

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Ất Tỵ [乙巳]
Mệnh : Phú Đăng Hỏa
Cung : Cấn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Ất - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nữ tuổi Ất Tỵ

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Ất Tỵ [乙巳]
Mệnh : Phú Đăng Hỏa
Cung : Đoài
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình
Ất - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Ất - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Ất Tỵ sinh năm 1965, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020.

T/H.

Tin bài liên quan