Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Nhâm Tuất 1982 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Nhâm Tuất sinh năm 1982.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Nhâm Tuất 1982

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Nhâm Tuất 1982. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Nhâm Tuất 1982 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Nhâm Tuất 1982

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Nhâm Tuất [壬戌]
Mệnh : Đại Hải Thủy
Cung : Ly
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thủy - Đại Khê Thủy   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thủy - Đại Khê Thủy   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thủy - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Khá

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Nhâm Tuất 1982

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Nhâm Tuất [壬戌]
Mệnh : Đại Hải Thủy
Cung : Càn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thủy - Đại Khê Thủy   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thủy - Đại Khê Thủy   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thủy - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Khá

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Nhâm Tuất sinh năm 1982, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.

T/H.

Tin bài liên quan