Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Mùi 1955

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Mùi 1955

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Mùi sinh năm 1955, 2015.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Mùi sinh năm 1955, 2015

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Ất Mùi 1955, 2015. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Ất Mùi 1955, 2015 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nam tuổi Ất Mùi sinh năm 1955, 2015

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Ất Mùi [乙未]
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Ly
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Tí  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá

 

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nữ tuổi Ất Mùi sinh năm 1955, 2015

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Ất Mùi [乙未]
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Càn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1915 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Tí  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Bính  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
- Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
- Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Ất - Đinh  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Ất Mùi sinh năm 1955, 2015, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.

T/H.

Tin bài liên quan