Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Bính Thân sinh năm 1956, 2016.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Bính Thân 1956, 2016. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Bính Thân 1956, 2016 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Bính Thân [丙申] Mệnh : Sơn Hạ Hỏa Cung : Cấn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Giáp => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Ất => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Bính Thân [丙申] Mệnh : Sơn Hạ Hỏa Cung : Đoài | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Giáp => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Ất => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Nhâm => Tương phá Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Sửu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Đinh => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Thân => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Dậu => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Mậu => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Tân => Tương hợp Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thân - Tỵ => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Canh - Tân => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Bính - Qúy => Bình Thân - Mùi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Thân - Tí => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Bính Thân sinh năm 1956, 2016, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.
T/H.