Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Mậu Tý sinh năm 1948, 2008.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Mậu Tý 1948, 2008. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Mậu Tý 1948, 2008 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Mậu Tí [戊子] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Đoài | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Mậu - Bính => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Mậu Tí [戊子] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Cấn | Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Mậu - Bính => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Canh => Bình Tý - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Mậu => Bình Tý - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Canh - Kỷ => Bình Tý - Tỵ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Sửu => Bình | TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Mậu Tý sinh năm 1948, 2008, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.
T/H.