Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Mậu Thìn 1988 nam, nữ mệnh

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Mậu Thìn 1988 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Mậu Thìn 1988

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Mậu Thìn 1988. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Mậu Thìn 1988 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Mậu Thìn 1988

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021
Năm : Mậu Thìn [戊辰]
Mệnh : Đại Lâm Mộc
Cung : Chấn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Mậu - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Mậu - Canh  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Mậu - Tân  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Mộc - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Khắc
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Giáp  =>  Tương phá
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Mậu Thìn 1988

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021
Năm : Mậu Thìn [戊辰]
Mệnh : Đại Lâm Mộc
Cung : Chấn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Đinh  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Mậu - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Mậu - Canh  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Mậu - Tân  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Mộc - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Khắc
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Bính  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Mậu - Qúy  =>  Tương hợp
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Giáp  =>  Tương phá
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Mậu - Ất  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Mậu - Mậu  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.

T/H.

Tin bài liên quan