Xem ngày hoàng đạo tháng 10 năm 2024 |
Âm lịch: tháng Giáp Tuất [甲戌] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
5/10/2024 | 3/9/2024 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Tư Mệnh | Chi tiết |
7/10/2024 | 5/9/2024 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [庚戌] | Thanh Long | Chi tiết |
8/10/2024 | 6/9/2024 | Hàn Lộ [] | Tân Hợi [辛亥] | Minh Đường | Chi tiết |
11/10/2024 | 9/9/2024 | Mậu Thân [戊申] | Giáp Dần [甲寅] | Kim Quỹ | Chi tiết |
12/10/2024 | 10/9/2024 | Kỷ Dậu [己酉] | Ất Mão [乙卯] | Kim Đường | Chi tiết |
14/10/2024 | 12/9/2024 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Ngọc Đường | Chi tiết |
17/10/2024 | 15/9/2024 | Giáp Dần [甲寅] | Canh Thân [庚申] | Tư Mệnh | Chi tiết |
19/10/2024 | 17/9/2024 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Thanh Long | Chi tiết |
20/10/2024 | 18/9/2024 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Minh Đường | Chi tiết |
23/10/2024 | 21/9/2024 | Sương Giáng [] | Bính Dần [丙寅] | Kim Quỹ | Chi tiết |
24/10/2024 | 22/9/2024 | Tân Dậu [辛酉] | Đinh Mão [丁卯] | Kim Đường | Chi tiết |
26/10/2024 | 24/9/2024 | Quý Hợi [癸亥] | Kỷ Tỵ [己巳] | Ngọc Đường | Chi tiết |
29/10/2024 | 27/9/2024 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Tư Mệnh | Chi tiết |
31/10/2024 | 29/9/2024 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Thanh Long | Chi tiết |
Xem tiếp các bài: Lịch vạn niên Xem ngày đại minh cát nhật Xem ngày theo tuổi | |||||
| |||||