Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Tân Mão 1951

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Tân Mão 1951

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Tân Mão sinh năm 1951, 2011.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Tân Mão sinh năm 1951, 2011

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Tân Mão 1951, 2011. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Tân Mão 1951, 2011 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nam tuổi Tân Mão sinh năm 1951, 2011

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Tân Mão [辛卯]
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Tốn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Mộc - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Ngọ  =>  Lục phá
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Mộc - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 cho Nữ tuổi Tân Mão sinh năm 1951, 2011

 

Tuổi chủ nhàNăm mới Canh Tý 2020
Năm : Tân Mão [辛卯]
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Khôn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Mộc - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Ngọ  =>  Lục phá
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
- Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
- Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
- Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Mộc - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
- Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
- Sửu  =>  Bình
TB

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Tân Mão sinh năm 1951, 2011, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2020 theo tuổi.

T/H.

Tin bài liên quan