Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Nhâm Dần sinh năm 1962.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Nhâm Dần 1962. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Nhâm Dần 1962 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Nhâm Dần [壬寅] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Khôn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Nhâm - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Nhâm - Canh => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Nhâm - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Nhâm Dần [壬寅] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Tốn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Nhâm - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Nhâm - Canh => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình Nhâm - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Tân => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Nhâm Dần sinh năm 1962, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.